Cập nhật từ vựng tiếng Nhật về nhà hàng khách sạn cho những ai đang tìm hiểu về lĩnh vực này, đặc biệt các bạn chuẩn bị tham gia chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản có nhiều từ vựng liên quan tới dịch vụ nhà hàng khách sạn.
1. Học từ vựng tiếng Nhật
Việc học từ vựng tiếng Nhật có thể khó khăn đôi chút nhưng không phải là không thể. Có một số yếu tố làm cho việc học từ vựng tiếng Nhật trở nên khó hơn, tuy nhiên nếu bạn chăm chỉ sẽ dễ dàng tiếp thu các từ vựng tiếng Nhật.
Bảng chữ cái hiragana, katakana và kanji
Tiếng Nhật sử dụng ba bảng chữ cái chính: hiragana, katakana và kanji. Mỗi bảng chữ cái có cách sử dụng và phát âm khác nhau, do đó việc học cả ba bảng chữ cái có thể gây khó khăn cho người học mới.
Kanji: Kanji là bộ phận khó khăn nhất khi học tiếng Nhật.
>>Xem ngay: Đi Nhật có cần học tiếng không
2. Từ vựng Nhà hàng tiếng Nhật
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong nhà hàng bao gồm các loại món ăn, đồ uống và các thuật ngữ liên quan đến nhà hàng:
Từ vựng tiếng Nhật về món ăn
ご飯 (ごはん, gohan): Cơm
寿司 (すし, sushi): Sushi
刺身 (さしみ, sashimi): Sashimi
ラーメン (ramen): Ramen
うどん (udon): Mì udon
そば (soba): Mì soba
天ぷら (てんぷら, tempura): Tempura (đồ chiên xù)
焼き鳥 (やきとり, yakitori): Thịt gà nướng xiên
お好み焼き (おこのみやき, okonomiyaki): Bánh xèo Nhật Bản
たこ焼き (たこやき, takoyaki): Bánh bạch tuộc nướng
味噌汁 (みそしる, misoshiru): Súp miso
Từ vựng tiếng Nhật về đồ uống
水 (みず, mizu): Nước
お茶 (おちゃ, ocha): Trà
ビール (ビール, biiru): Bia
ワイン (わいん, wain): Rượu vang
日本酒 (にほんしゅ, nihonshu): Rượu sake
ジュース (じゅーす, juusu): Nước ép
Các từ vựng liên quan tới nhà hàng
メニュー (めにゅー, menyuu): Thực đơn
注文 (ちゅうもん, chuumon): Đặt hàng/gọi món
予約 (よやく, yoyaku): Đặt chỗ
会計 (かいけい, kaikei): Thanh toán
領収書 (りょうしゅうしょ, ryoushuusho): Hóa đơn
お勘定 (おかんじょう, okanjou): Thanh toán (cách nói lịch sự)
ウェイター (うぇいたー, ueitaa): Nam phục vụ bàn
ウェイトレス (うぇいとれす, ueitoresu): Nữ phục vụ bàn
厨房 (ちゅうぼう, chuubou): Nhà bếp
シェフ (しぇふ, shefu): Đầu bếp
お客様 (おきゃくさま, okyakusama): Khách hàng (cách nói lịch sự)
Câu hỏi thường dùng trong nhà hàng
おすすめは何ですか? (おすすめはなんですか, osusume wa nan desu ka?): Món đặc biệt/hôm nay là gì?
メニューを見せてください (めにゅーをみせてください, menyuu o misete kudasai): Cho tôi xem thực đơn.
お勘定をお願いします (おかんじょうをおねがいします, okanjou o onegaishimasu): Làm ơn cho tôi thanh toán.
トイレはどこですか? (といれはどこですか, toire wa doko desu ka?): Nhà vệ sinh ở đâu?
>> Đi xuất khẩu Nhật Bản cần bằng N mấy
3. Từ vựng tiếng Nhật về khách sạn
フロントデスク (furonto desuku): Quầy lễ tân
客室 (kyakushitsu): Phòng khách
シングルルーム (shinguru ruumu): Phòng đơn
ダブルルーム (daburu ruumu): Phòng đôi
スイートルーム (suiito ruumu): Phòng hạng sang
予約 (yoyaku): Đặt phòng
チェックイン (chekkuin): Nhận phòng
チェックアウト (chekkuauto): Trả phòng
ルームサービス (ruumu saabisu): Dịch vụ phòng
ベッド (beddo): Giường
枕 (makura): Gối
タオル (taoru): Khăn tắm
アメニティ (ameniti): Tiện nghi
エレベーター (erebeetaa): Thang máy
駐車場 (chuushajou): Bãi đậu xe
無料Wi-Fi (muryou Wi-Fi): Wi-Fi miễn phí
朝食付き (choushoku tsuki): Bao gồm bữa sáng
Những từ vựng tiếng Nhật về nhà hàng khách sạn sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hiểu hơn trong môi trường nhà hàng khách sạn tại Nhật Bản.
Học từ vựng tiếng Nhật có thể gặp khó khăn ban đầu nhưng bạn có thể áp dụng một số chiến lược để giúp việc học trở nên hiệu quả hơn.
Có thể bạn quan tâm: